Đọc nhanh: 松阳 (tùng dương). Ý nghĩa là: Quận Songyang ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang.
Ý nghĩa của 松阳 khi là Danh từ
✪ Quận Songyang ở Lishui 麗水 | 丽水 , Chiết Giang
Songyang county in Lishui 麗水|丽水 [Li2 shuǐ], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松阳
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 松萝
- cây tùng la.
- 躺 在 干松 的 草堆 上 晒太阳
- nằm trên đống cỏ khô phơi nắng.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 松阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 松阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›
阳›