Đọc nhanh: 杭州湾 (hàng châu loan). Ý nghĩa là: Vịnh Hàng Châu.
Ý nghĩa của 杭州湾 khi là Danh từ
✪ Vịnh Hàng Châu
Hangzhou Bay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杭州湾
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 我 计划 去 杭州 旅行
- Tôi dự định đi du lịch đến Hàng Châu.
- 您 府上 是 杭州 吗
- quê quán của ông là Hàng Châu phải không?
- 杭州 有 好 的 酒店 吗 ?
- Có nhà hàng nào ngon ở Hàng Châu không?
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 我 在 杭州 停 了 三天
- Tôi lưu lại Hàng Châu ba ngày.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 在 杭州 盘桓 了 几天 , 游览 了 各处 名胜
- Dừng ở Hàng Châu mấy ngày, đi tham quan được một số danh lam thắng cảnh.
- 织锦 是 中国 杭州 的 名产
- Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.
- 杭州 以 西湖 著称 于世
- Hàng Châu nổi tiếng thế giới bởi Tây Hồ.
- 杭州 有 很多 美丽 的 景点
- Hàng Châu có nhiều điểm tham quan đẹp.
- 离开 杭州 , 忽忽 又 是 一年
- rời Hàng Châu, thoáng chốc đã 1 năm rồi.
- 来自 威斯康星州 的 站牌
- Từ Wisconsin Standees!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杭州湾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杭州湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
杭›
湾›