Đọc nhanh: 杨陵 (dương lăng). Ý nghĩa là: Quận Dương Lăng ở thành phố Hàm Dương 咸陽市 | 咸阳市 , Thiểm Tây.
✪ Quận Dương Lăng ở thành phố Hàm Dương 咸陽市 | 咸阳市 , Thiểm Tây
Yangling District in Xianyang City 咸陽市|咸阳市 [XiányángShi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨陵
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 摧毁 泰姬陵
- Phá hủy Taj Mahal.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 白杨树 迎风 飒飒 地响
- bạch dương rì rào trong gió.
- 定陵 地宫
- định lăng địa cung
- 垂杨 袅袅
- liễu rủ phất phơ.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 我姓 杨
- Tớ họ Dương
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 杨柳依依
- cành dương liễu lả lơi theo gió
- 我们 在 陵 上 建 了 小屋
- Chúng tôi đã xây một ngôi nhà nhỏ trên đồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨陵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨陵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杨›
陵›