Đọc nhanh: 杨采妮 (dương thái ni). Ý nghĩa là: Charlie Young (1974-), nữ diễn viên và ca sĩ Hồng Kông.
Ý nghĩa của 杨采妮 khi là Danh từ
✪ Charlie Young (1974-), nữ diễn viên và ca sĩ Hồng Kông
Charlie Young (1974-), Hong Kong actress and singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨采妮
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 因为 佩妮 是 个 自鸣得意 的 小屁孩
- Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 这 两棵 白杨 差不多 一样 的 高矮
- Hai cây bạch dương này xấp xỉ nhau.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 那个 小妮 非常 可爱
- Cô bé nhỏ đó rất dễ thương.
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 采取 守势
- thực hiện thế phòng thủ.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杨采妮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杨采妮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妮›
杨›
采›