Đọc nhanh: 杜本内 (đỗ bổn nội). Ý nghĩa là: Dubonnet (tên), Dubonnet (rượu khai vị vermouth đỏ).
Ý nghĩa của 杜本内 khi là Danh từ
✪ Dubonnet (tên)
Dubonnet (name)
✪ Dubonnet (rượu khai vị vermouth đỏ)
Dubonnet (red vermouth aperitif wine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜本内
- 这 本书 的 内容 很 深奥
- Nội dung của cuốn sách này rất sâu sắc.
- 这 本书 的 内容 非常 鼎
- Nội dung của cuốn sách này thật sự tuyệt vời.
- 这 本书 的 内容 很全
- Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ.
- 这本 课本 内容 很 丰富
- Sách này có nội dung rất phong phú.
- 本 年 以内
- trong năm nay
- 那本 乘 内容 很 丰富
- Cuốn sử sách đó có nội dung rất phong phú.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 这 本书 的 内容 体现 得 很 充分
- Nội dung của cuốn sách này được thể hiện rất đầy đủ.
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 这 两本书 的 内容 相同
- Nội dung của hai cuốn sách này giống nhau.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 这 两本书 的 内容 差不多
- Nội dung hai cuốn sách này tương tự nhau.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 他 吃透 了 这 本书 的 内容
- Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.
- 这 本书 的 内容 很 艰涩
- Nội dung cuốn sách này rất khó hiểu.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜本内
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜本内 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
本›
杜›