Đọc nhanh: 杂件 (tạp kiện). Ý nghĩa là: Các mặt hàng linh tinh.
Ý nghĩa của 杂件 khi là Danh từ
✪ Các mặt hàng linh tinh
miscellaneous goods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂件
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 这件 事 就 拜托 您 了
- Việc này trông cậy vào ngài rồi.
- 你 寻思 寻思 这件 事该 怎么办
- anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 这件 事 似乎 不 复杂
- Chuyện này có vẻ không phức tạp.
- 其实 这件 事 并 不 复杂
- Thực ra việc này không phức tạp.
- 这件 事 可 复杂 !
- Việc này thật phức tạp!
- 他 打量 这件 事 很 复杂
- Anh ấy cho rằng việc này rất phức tạp.
- 这件 事情 很 复杂 了
- Chuyện này đã trở nên rất phức tạp.
- 我算 这件 事不太 复杂
- Tôi đoán việc này không quá phức tạp.
- 这件 事 不用 那么 复杂
- Việc này không cần phải phức tạp như vậy.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杂件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
杂›