杂件 zá jiàn

Từ hán việt: 【tạp kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杂件" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạp kiện). Ý nghĩa là: Các mặt hàng linh tinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杂件 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杂件 khi là Danh từ

Các mặt hàng linh tinh

miscellaneous goods

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂件

  • - zhè 就是 jiùshì 一个 yígè 比尔 bǐěr · 克林顿 kèlíndùn 事件 shìjiàn de 再现 zàixiàn

    - Lại là Bill Clinton.

  • - 附带条件 fùdàitiáojiàn

    - kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện

  • - de 附件 fùjiàn yǒu 问题 wèntí

    - Phần phụ của cô ấy có vấn đề.

  • - 附件 fùjiàn 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.

  • - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • - 这个 zhègè 文件 wénjiàn 需要 xūyào 数码 shùmǎ

    - Tài liệu này cần được số hóa.

  • - 我们 wǒmen yào 数码 shùmǎ 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 丹衣 dānyī

    - Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.

  • - 这件 zhèjiàn shì jiù 拜托 bàituō nín le

    - Việc này trông cậy vào ngài rồi.

  • - 寻思 xínsī 寻思 xínsī 这件 zhèjiàn 事该 shìgāi 怎么办 zěnmebàn

    - anh nghĩ xem, việc này nên giải quyết như thế nào.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 约艳 yuēyàn

    - Quần áo này đơn giản.

  • - 案件 ànjiàn de 推理 tuīlǐ 过程 guòchéng 非常复杂 fēichángfùzá

    - Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.

  • - 这件 zhèjiàn shì 似乎 sìhū 复杂 fùzá

    - Chuyện này có vẻ không phức tạp.

  • - 其实 qíshí 这件 zhèjiàn shì bìng 复杂 fùzá

    - Thực ra việc này không phức tạp.

  • - 这件 zhèjiàn shì 复杂 fùzá

    - Việc này thật phức tạp!

  • - 打量 dǎliàng 这件 zhèjiàn shì hěn 复杂 fùzá

    - Anh ấy cho rằng việc này rất phức tạp.

  • - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing hěn 复杂 fùzá le

    - Chuyện này đã trở nên rất phức tạp.

  • - 我算 wǒsuàn 这件 zhèjiàn 事不太 shìbùtài 复杂 fùzá

    - Tôi đoán việc này không quá phức tạp.

  • - 这件 zhèjiàn shì 不用 bùyòng 那么 nàme 复杂 fùzá

    - Việc này không cần phải phức tạp như vậy.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杂件

Hình ảnh minh họa cho từ 杂件

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杂件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao