Đọc nhanh: 机座 (cơ tọa). Ý nghĩa là: chân đế; bệ, ghế; chỗ ngồi (máy bay).
Ý nghĩa của 机座 khi là Danh từ
✪ chân đế; bệ
设备的底架或部件,以便设备的使用或安装附件
✪ ghế; chỗ ngồi (máy bay)
飞机上的座位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机座
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 起飞 了
- Máy bay cất cánh rồi.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 美国 有 十座 最大 的 机场
- Mỹ có mười sân bay lớn nhất.
- 这架 客机 有 300 个 座位
- Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机座
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机座 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm座›
机›