Đọc nhanh: 木菠萝 (mộc ba la). Ý nghĩa là: cây mít, quả mít; trái mít.
Ý nghĩa của 木菠萝 khi là Danh từ
✪ cây mít
常绿乔木,高达十米,叶子卵圆形,花小,聚合成椭圆形果实可以吃原产印度
✪ quả mít; trái mít
这种植物的果实也叫菠萝蜜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木菠萝
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木犀肉
- thịt xào trứng.
- 软木塞
- nút bần.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 菠萝蜜 两斤 多少 钱
- Một cân mít bao nhiêu tiền?
- 我 喜欢 吃 菠萝
- Tôi thích ăn dứa.
- 她 买 了 一个 大菠萝
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 你 不能 一次 吃太多 菠萝
- Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.
- 超市 里 有 很多 新鲜 的 菠萝
- Trong siêu thị có nhiều dứa tươi.
- 这个 菠萝 昨天 还长 在 拉奈 的 种植园 里
- Ngày hôm qua, quả dứa này đã được trồng trên một đồn điền ở Lanai.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木菠萝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木菠萝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
菠›
萝›