木菠萝 mù bōluó

Từ hán việt: 【mộc ba la】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "木菠萝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mộc ba la). Ý nghĩa là: cây mít, quả mít; trái mít.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 木菠萝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 木菠萝 khi là Danh từ

cây mít

常绿乔木,高达十米,叶子卵圆形,花小,聚合成椭圆形果实可以吃原产印度

quả mít; trái mít

这种植物的果实也叫菠萝蜜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木菠萝

  • - 藤蔓 téngwàn 攀附 pānfù 树木 shùmù

    - dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.

  • - 松木 sōngmù shì 软木 ruǎnmù 柚木 yóumù shì 硬木 yìngmù

    - 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 木料 mùliào

    - vật liệu gỗ

  • - 木匣 mùxiá

    - tráp gỗ; hộp gỗ

  • -

    - mọt gỗ

  • - 木讷 mùnè

    - hiền như khúc gỗ.

  • - 木屐 mùjī

    - guốc gỗ.

  • - 木铎 mùduó

    - cái mõ bằng gỗ

  • - 木犀肉 mùxiròu

    - thịt xào trứng.

  • - 软木塞 ruǎnmùsāi

    - nút bần.

  • - 菠萝 bōluó de 形状 xíngzhuàng shì 圆柱形 yuánzhùxíng de

    - Hình dạng của quả dứa là hình trụ.

  • - 菠萝蜜 bōluómì 两斤 liǎngjīn 多少 duōshǎo qián

    - Một cân mít bao nhiêu tiền?

  • - 喜欢 xǐhuan chī 菠萝 bōluó

    - Tôi thích ăn dứa.

  • - mǎi le 一个 yígè 大菠萝 dàbōluó

    - Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 菠萝蜜 bōluómì ma

    - Cậu thích ăn mít không?

  • - 不能 bùnéng 一次 yīcì 吃太多 chītàiduō 菠萝 bōluó

    - Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.

  • - 超市 chāoshì yǒu 很多 hěnduō 新鲜 xīnxiān de 菠萝 bōluó

    - Trong siêu thị có nhiều dứa tươi.

  • - 这个 zhègè 菠萝 bōluó 昨天 zuótiān 还长 háizhǎng zài 拉奈 lānài de 种植园 zhòngzhíyuán

    - Ngày hôm qua, quả dứa này đã được trồng trên một đồn điền ở Lanai.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 木菠萝

Hình ảnh minh họa cho từ 木菠萝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木菠萝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEDE (廿水木水)
    • Bảng mã:U+83E0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao