Đọc nhanh: 木柴堆 (mộc sài đôi). Ý nghĩa là: giàn thiêu, đống củi.
Ý nghĩa của 木柴堆 khi là Danh từ
✪ giàn thiêu
funeral pyre
✪ đống củi
pile of firewood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木柴堆
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 劈 木柴
- bổ củi; chẻ củi.
- 院子 里 杂乱 地堆 着 木料 、 砖瓦
- trong sân có một đóng gạch ngói, cây gỗ lộn xộn.
- 柴达木盆地 拥有 二十二 万平方公里 的 面积
- thung lũng Cai-Dam có diện tích 220.000 km2.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 你 把 木柴 劈 一下
- Bạn chẻ củi một chút đi.
- 我 捆 一下 这些 木柴
- Tôi bó những khúc gỗ này lại.
- 我 把 木材 扔给 你 , 你 堆起来
- Tôi ném gỗ cho bạn, bạn xếp chúng lại.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木柴堆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木柴堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堆›
木›
柴›