Đọc nhanh: 木块 (mộc khối). Ý nghĩa là: khối.
Ý nghĩa của 木块 khi là Danh từ
✪ khối
block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木块
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 钉住 这块 木板
- Đóng chặt tấm ván này.
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 这块 桌子 是 用 柏木 做 的
- Cái bàn này được làm từ gỗ bách.
- 他 推平 这块 木板
- Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 他 横放 了 那块 木板
- Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.
- 把 两块 木板 拼 起来
- Ghép hai mảnh ván lại.
- 请 把 这块 木板 固定 住
- Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.
- 把 几块 木板 并 在 一起
- Đem mấy miếng gỗ ghép lại với nhau.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 我 把 这两块 木板 胶 起来
- Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.
- 这块 木板 需要 再错 一下
- Tấm gỗ này cần được mài lại.
- 这 张纸 贴 得 上 那块 木板
- Tấm giấy này có thể dán được lên tấm ván gỗ kia.
- 这块 木料 发泡
- thanh gỗ này bị mục rồi.
- 这块 木头 很糟
- Khúc gỗ này rất mục nát.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 这块 木头 表面 很 粗糙
- Miếng gỗ này bề mặt rất thô ráp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
木›