木块 mù kuài

Từ hán việt: 【mộc khối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "木块" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mộc khối). Ý nghĩa là: khối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 木块 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 木块 khi là Danh từ

khối

block

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木块

  • - 木块 mùkuài chá duō

    - Mảnh vụ gỗ nhiều.

  • - 钉住 dìngzhù 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn

    - Đóng chặt tấm ván này.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou shàng yǒu 好些 hǎoxiē 虫蛀 chóngzhù de 窟窿眼儿 kūlongyǎnér

    - tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.

  • - zhǎo le 一块 yīkuài 木板 mùbǎn 儿当 érdāng 桌面 zhuōmiàn

    - Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.

  • - 这块 zhèkuài 桌子 zhuōzi shì yòng 柏木 bǎimù zuò de

    - Cái bàn này được làm từ gỗ bách.

  • - 推平 tuīpíng 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy bào phẳng tấm gỗ này.

  • - 他们 tāmen 原木 yuánmù 锯成 jùchéng 一块块 yīkuàikuài 厚板 hòubǎn

    - Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.

  • - 正在 zhèngzài páo 一块 yīkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đang bào một tấm gỗ.

  • - 横放 héngfàng le 那块 nàkuài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.

  • - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn pīn 起来 qǐlai

    - Ghép hai mảnh ván lại.

  • - qǐng 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn 固定 gùdìng zhù

    - Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.

  • - 几块 jǐkuài 木板 mùbǎn bìng zài 一起 yìqǐ

    - Đem mấy miếng gỗ ghép lại với nhau.

  • - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • - 这两块 zhèliǎngkuài 木板 mùbǎn jiāo 起来 qǐlai

    - Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.

  • - 这块 zhèkuài 木板 mùbǎn 需要 xūyào 再错 zàicuò 一下 yīxià

    - Tấm gỗ này cần được mài lại.

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ tiē shàng 那块 nàkuài 木板 mùbǎn

    - Tấm giấy này có thể dán được lên tấm ván gỗ kia.

  • - 这块 zhèkuài 木料 mùliào 发泡 fāpào

    - thanh gỗ này bị mục rồi.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 很糟 hěnzāo

    - Khúc gỗ này rất mục nát.

  • - 这块 zhèkuài 木料 mùliào yǒu 一边 yībiān ér 光滑 guānghuá

    - Tấm ván này có một mặt không nhẵn.

  • - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 表面 biǎomiàn hěn 粗糙 cūcāo

    - Miếng gỗ này bề mặt rất thô ráp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 木块

Hình ảnh minh họa cho từ 木块

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāi , Kuài
    • Âm hán việt: Khối
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDK (土木大)
    • Bảng mã:U+5757
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao