Đọc nhanh: 曾纪泽 (tằng kỷ trạch). Ý nghĩa là: Cang Jize hay Tseng Chi-tse (1839-1890), nhà ngoại giao tiên phong của cuối nhà Thanh, từng là ủy viên triều đình (đại sứ) tại Anh, Pháp và Nga.
Ý nghĩa của 曾纪泽 khi là Danh từ
✪ Cang Jize hay Tseng Chi-tse (1839-1890), nhà ngoại giao tiên phong của cuối nhà Thanh, từng là ủy viên triều đình (đại sứ) tại Anh, Pháp và Nga
Cang Jize or Tseng Chi-tse (1839-1890), pioneer diplomat of late Qing, serve as imperial commissioner (ambassador) to UK, France and Russia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾纪泽
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 我 奶奶 上 年纪 了
- Bà tôi đã lớn tuổi rồi.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曾纪泽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曾纪泽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曾›
泽›
纪›