Hán tự: 曙
Đọc nhanh: 曙 (thự). Ý nghĩa là: rạng sáng; rạng đông; ban mai. Ví dụ : - 曙光。 ánh ban mai.
Ý nghĩa của 曙 khi là Danh từ
✪ rạng sáng; rạng đông; ban mai
天刚亮;晓
- 曙光
- ánh ban mai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曙
- 曙光
- ánh ban mai.
- 侵曙 我们 才 休息
- Khi gần sáng chúng tôi mới nghỉ ngơi.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 曙光 照临大地
- ánh nắng ban mai chiếu khắp mọi nơi.
- 胜利 的 曙光
- thắng lợi rực rỡ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曙›