曈眬 tóng lóng

Từ hán việt: 【đồng lung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "曈眬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng lung). Ý nghĩa là: trời rạng sáng; bình minh; hửng sáng; rạng đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 曈眬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 曈眬 khi là Động từ

trời rạng sáng; bình minh; hửng sáng; rạng đông

形容太阳初升由暗而明

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曈眬

  • - 睡眼 shuìyǎn 蒙眬 ménglóng

    - ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.

  • - 醉眼 zuìyǎn 朦眬 ménglóng

    - mắt say lờ đờ

  • - 初日 chūrì 曈曈 tóngtóng

    - trời vừa tảng sáng

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 曈眬

Hình ảnh minh họa cho từ 曈眬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曈眬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:丨フ一一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIKP (月山戈大心)
    • Bảng mã:U+772C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp