曈曈 tóng tóng

Từ hán việt: 【đồng đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "曈曈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồng đồng). Ý nghĩa là: rạng sáng; tảng sáng; bình minh; rạng đông, long lanh (ánh mắt). Ví dụ : - trời vừa tảng sáng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 曈曈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

rạng sáng; tảng sáng; bình minh; rạng đông

日出时光亮的样子

Ví dụ:
  • - 初日 chūrì 曈曈 tóngtóng

    - trời vừa tảng sáng

long lanh (ánh mắt)

(目光) 闪烁的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曈曈

  • - 初日 chūrì 曈曈 tóngtóng

    - trời vừa tảng sáng

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 曈曈

Hình ảnh minh họa cho từ 曈曈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曈曈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ