Hán tự: 暾
Đọc nhanh: 暾 (đôn.thôn). Ý nghĩa là: mặt trời mới mọc; mặt trời vừa mọc; vầng hồng. Ví dụ : - 朝暾 mặt trời ban mai; mặt trời buổi sớm
Ý nghĩa của 暾 khi là Danh từ
✪ mặt trời mới mọc; mặt trời vừa mọc; vầng hồng
刚出的太阳
- 朝暾
- mặt trời ban mai; mặt trời buổi sớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暾
- 朝暾
- mặt trời ban mai; mặt trời buổi sớm
- 这里 初春 的 时节 比 要 晚 半个 月 左右 温暾 暾 的 凉爽 不 很 燥热
- Mùa xuân ở đây muộn hơn khoảng nửa tháng độ ẩm vừa, không nóng lắm.
Hình ảnh minh họa cho từ 暾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暾›