chǎng

Từ hán việt: 【sướng.sưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sướng.sưởng). Ý nghĩa là: ngày dài, thanh thản; thoải mái, họ Sưởng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngày dài

白天时间长

thanh thản; thoải mái

舒畅; 畅通

họ Sưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昶

Hình ảnh minh họa cho từ 昶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Chàng
    • Âm hán việt: Sướng , Sưởng
    • Nét bút:丶フフノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IEA (戈水日)
    • Bảng mã:U+6636
    • Tần suất sử dụng:Thấp