惝怳 chǎng huǎng

Từ hán việt: 【thảng hoảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惝怳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảng hoảng). Ý nghĩa là: ỉu xìu; không vui, nhoà; không rõ; mơ hồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惝怳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 惝怳 khi là Tính từ

ỉu xìu; không vui

失意;不高兴

nhoà; không rõ; mơ hồ

迷迷糊糊;不清楚也做惝恍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惝怳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惝怳

Hình ảnh minh họa cho từ 惝怳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惝怳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Tǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Thảng
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFBR (心火月口)
    • Bảng mã:U+60DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp