chǎng

Từ hán việt: 【sưởng.thảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưởng.thảng). Ý nghĩa là: ỉu xìu; nhoà.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

ỉu xìu; nhoà

惝怳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惝

Hình ảnh minh họa cho từ 惝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Tǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Thảng
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFBR (心火月口)
    • Bảng mã:U+60DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp