昭昭 zhāozhāo

Từ hán việt: 【chiêu chiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "昭昭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiêu chiêu). Ý nghĩa là: sáng tỏ; sáng sủa, rõ ràng; rõ rệt; chiền chiền, rõ rành rành. Ví dụ : - những năm tháng vinh quang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 昭昭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 昭昭 khi là Tính từ

sáng tỏ; sáng sủa

明亮

Ví dụ:
  • - 日月 rìyuè 昭昭 zhāozhāo

    - những năm tháng vinh quang.

rõ ràng; rõ rệt; chiền chiền

明白

rõ rành rành

清晰﹑明显; (物体或景象) 一个一个清清楚楚的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭昭

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - 昭示 zhāoshì 后世 hòushì

    - hậu thế đều tỏ rõ.

  • - 昭示 zhāoshì 国人 guórén

    - tuyên bố rõ ràng cho nhân dân cả nước.

  • - 平反昭雪 píngfǎnzhāoxuě

    - rửa sạch án oan sai; rửa sạch án oan sai.

  • - 罪恶昭彰 zuìèzhāozhāng

    - tội ác rõ ràng

  • - 罪行 zuìxíng 昭著 zhāozhù

    - hành vi phạm tội rõ ràng.

  • - de 罪行 zuìxíng 昭著 zhāozhù

    - Tội ác của anh ấy rất rõ ràng.

  • - 日月 rìyuè 昭昭 zhāozhāo

    - những năm tháng vinh quang.

  • - 劣迹昭彰 lièjìzhāozhāng

    - tật xấu rành rành.

  • - 错误 cuòwù 昭著 zhāozhù 必须 bìxū 改正 gǎizhèng

    - Lỗi sai rõ rành rành, bắt buộc phải sửa.

  • - 恶名 èmíng 昭著 zhāozhù

    - tội ác rõ ràng

  • - 还是 háishì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 变态 biàntài

    - Anh ta cũng là một kẻ gian khét tiếng.

  • - 正义 zhèngyì 昭彰 zhāozhāng 不容 bùróng 侵犯 qīnfàn

    - Chính nghĩa sáng tỏ, không được xâm phạm.

  • - zhè shì 众目昭彰 zhòngmùzhāozhāng 不必 bùbì 强词夺理 qiǎngcíduólǐ le

    - Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.

  • - shì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 网络 wǎngluò 罪犯 zuìfàn 精心策划 jīngxīncèhuà de

    - Vụ tai nạn được thiết kế bởi một tên tội phạm mạng khét tiếng

  • - zài 布莱顿 bùláidùn 海滩 hǎitān 大街 dàjiē 臭名昭著 chòumíngzhāozhù

    - Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.

  • - yóu 一名 yīmíng 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 逃犯 táofàn 亲自 qīnzì 挑选 tiāoxuǎn

    - Cô được lựa chọn bởi một kẻ đào tẩu khét tiếng

  • - ràng 监视 jiānshì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 间谍 jiàndié 杀手 shāshǒu

    - Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng

  • - wèi 公司 gōngsī zuò de 贡献 gòngxiàn 大家 dàjiā 心知肚明 xīnzhīdùmíng 昭昭在目 zhāozhāozàimù

    - Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.

  • - 天理 tiānlǐ 昭然 zhāorán

    - lý lẽ rõ ràng; đạo trời rành rành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 昭昭

Hình ảnh minh họa cho từ 昭昭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昭昭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Thiều
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ASHR (日尸竹口)
    • Bảng mã:U+662D
    • Tần suất sử dụng:Cao