Đọc nhanh: 春香湖 (xuân hương hồ). Ý nghĩa là: Hồ Xuân Hương.
Ý nghĩa của 春香湖 khi là Danh từ
✪ Hồ Xuân Hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春香湖
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 春色 弥望
- cảnh xuân hiện ra trước mắt.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 湖心 的 小岛 很 安静
- Hòn đảo giữa hồ rất yên tĩnh.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 啊 , 春天 终于 来 了 !
- A, mùa xuân cuối cùng đã đến!
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 郁金香 在 春天 开出 颜色 鲜亮 的 杯 状 的 花朵
- Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 春香湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 春香湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm春›
湖›
香›