Đọc nhanh: 星体 (tinh thể). Ý nghĩa là: tinh thể; thiên thể.
Ý nghĩa của 星体 khi là Danh từ
✪ tinh thể; thiên thể
天体通常指个别的星球,如月亮、太阳、火星、北极星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星体
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 追星族
- Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.
- 星斗 阑干
- sao chi chít.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 他 是 体坛 的 新星
- Anh ấy là ngôi sao mới làng thể thao.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 星体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 星体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
星›