旱井 hàn jǐng

Từ hán việt: 【hạn tỉnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旱井" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạn tỉnh). Ý nghĩa là: giếng cạn; giếng chứa nước mưa (giếng không có mạch nước dùng để chứa nước mưa), giếng không nước (hầm cho mùa đông dùng để cất rau cỏ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旱井 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旱井 khi là Danh từ

giếng cạn; giếng chứa nước mưa (giếng không có mạch nước dùng để chứa nước mưa)

在水源缺少的地方为了积蓄雨水而挖的口小肚大的井

giếng không nước (hầm cho mùa đông dùng để cất rau cỏ)

像井的深洞,冬天用来贮藏蔬菜等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱井

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • - 油井 yóujǐng 喷出 pēnchū 乌亮 wūliàng de 石油 shíyóu

    - giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.

  • - 旱路 hànlù

    - đường bộ

  • - zǒu 旱路 hànlù

    - đi đường bộ

  • - 双眼 shuāngyǎn jǐng

    - hai hốc mắt.

  • - 油田 yóutián yǒu 一口 yīkǒu 油井 yóujǐng 发生 fāshēng 井喷 jǐngpēn

    - Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.

  • - tián 水井 shuǐjǐng

    - giếng nước ngọt

  • - 兴修水利 xīngxiūshuǐlì 免除 miǎnchú 水旱灾害 shuǐhànzāihài

    - xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh

  • - 提选 tíxuǎn 耐旱 nàihàn 品种 pǐnzhǒng

    - chọn giống chịu hạn.

  • - zhè 井台 jǐngtái hěn 耐用 nàiyòng

    - Bệ giếng này dùng bền.

  • - cáng 旱獭 hàntǎ

    - rái cạn Tây Tạng

  • - yīn 矿井 kuàngjǐng 关闭 guānbì 镇上 zhènshàng 一片 yīpiàn 死气沉沉 sǐqìchénchén

    - Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.

  • - 自流井 zìliújǐng

    - giếng tự chảy

  • - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • - 井然 jǐngrán 不紊 bùwěn

    - trật tự ngăn nắp.

  • - 战胜 zhànshèng 伏旱 fúhàn

    - chiến thắng hạn hán

  • - 查韦斯 cháwéisī 总统 zǒngtǒng xiǎng 利用 lìyòng 地图 dìtú 得知 dézhī 钻井 zuànjǐng de 最佳 zuìjiā 地点 dìdiǎn

    - Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.

  • - 防旱 fánghàn 备荒 bèihuāng

    - phòng hạn để phòng mất mùa

  • - 粉煤灰 fěnméihuī céng 沉井 chénjǐng 施工 shīgōng 技术 jìshù

    - Công nghệ xây dựng caisson trong lớp bụi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旱井

Hình ảnh minh họa cho từ 旱井

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旱井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao