Đọc nhanh: 旅团 (lữ đoàn). Ý nghĩa là: lữ đoàn (Quân đội và vũ khí).
Ý nghĩa của 旅团 khi là Danh từ
✪ lữ đoàn (Quân đội và vũ khí)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅团
- 哥哥 挣钱 旅行
- Anh trai kiếm tiền đi du lịch.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 炒米 团
- bánh bỏng gạo.
- 富婆 经常 去 旅行
- Phú bà thường xuyên đi du lịch.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 旅行团 领导
- trưởng đoàn du lịch
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 你们 有没有 滑雪 旅行团 ?
- Bạn có tour trượt tuyết?
- 我 是 跟 一个 旅游团 去 的
- Tôi đã đi với một nhóm du lịch.
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旅团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旅团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
旅›