斜轴 xié zhóu

Từ hán việt: 【tà trục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斜轴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tà trục). Ý nghĩa là: trục xiên (toán học.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斜轴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斜轴 khi là Danh từ

trục xiên (toán học.)

oblique axes (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜轴

  • - xié 弟弟 dìdì 聪明 cōngming yòu 可爱 kěài

    - Em trai Tà thông minh và đáng yêu.

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - 书架上 shūjiàshàng de shū xié le

    - Sách trên kệ không thẳng.

  • - 仕女画 shìnǚhuà zhóu

    - tranh mỹ nữ cuộn

  • - 斜楞 xiéléng yǎn

    - mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)

  • - 那座 nàzuò 有点 yǒudiǎn xié le

    - Tòa tháp đó hơi nghiêng rồi.

  • - 线轴 xiànzhóu ér

    - lõi chỉ

  • - 线轴 xiànzhóu shàng de 线 xiàn kuài yòng wán le

    - Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.

  • - 两轴 liǎngzhóu 丝线 sīxiàn

    - hai cuộn tơ

  • - 中轴线 zhōngzhóuxiàn shì 对称 duìchèn de 关键 guānjiàn

    - Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 目不斜视 mùbùxiéshì

    - mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.

  • - 案头 àntóu 堆集 duījí zhe 画轴 huàzhóu

    - bức tranh xếp chồng trên bàn.

  • - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • - ( 曲轴 qūzhóu de 半径 bànjìng 曲柄 qūbǐng 凸轮 tūlún huò 类似 lèisì 机器 jīqì 部件 bùjiàn 形成 xíngchéng de yuán de 半径 bànjìng

    - Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.

  • - 这座 zhèzuò 塔楼 tǎlóu 倾斜 qīngxié le

    - Tòa tháp này đã bị nghiêng.

  • - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • - 画轴 huàzhóu 收藏 shōucáng zài 家中 jiāzhōng

    - Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.

  • - 他演 tāyǎn le 这场 zhèchǎng de zhóu

    - Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.

  • - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斜轴

Hình ảnh minh họa cho từ 斜轴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斜轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao