Đọc nhanh: 斋戒 (trai giới). Ý nghĩa là: trai giới; chay tịnh (thời xưa khi cúng quỷ thần, ăn mặc nghiêm chỉnh, bỏ hẳn mọi đam mê như; không uống rượu, không ăn đồ mặn... biểu thị sự thành kính); trai; chay tịnh, phong trai; giữ trai (người theo đạo Ít-xlam, trong tháng 9 của giáo lịch Ít-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống).
Ý nghĩa của 斋戒 khi là Động từ
✪ trai giới; chay tịnh (thời xưa khi cúng quỷ thần, ăn mặc nghiêm chỉnh, bỏ hẳn mọi đam mê như; không uống rượu, không ăn đồ mặn... biểu thị sự thành kính); trai; chay tịnh
旧时祭祀鬼神时,穿整洁衣服,戒除嗜欲 (如不喝酒、不吃荤等等) ,以表示虔 诚
✪ phong trai; giữ trai (người theo đạo Ít-xlam, trong tháng 9 của giáo lịch Ít-xlam, ban ngày nhịn ăn nhịn uống)
封斋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋戒
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 力戒 矜夸
- cố tránh khoa trương.
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 她 在 无名指 上 戴 着 戒指
- Cô đeo một chiếc nhẫn trên ngón áp út.
- 她 的 手上 戴着 一枚 钻戒
- Trên tay cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
- 情侣 戒戴 在 左手 无名指 的 原因
- Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.
- 莫非 真的 戒酒 了
- Chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao?
- 这枚 戒指 是 他们 爱情 的 象征
- Chiếc nhẫn này là biểu tượng của tình yêu của họ.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 这 戒指 是 十八 开
- Chiếc nhẫn này là 18 karat.
- 消除 戒心
- loại bỏ cảnh giác.
- 你 最好 把酒 戒掉
- Tốt nhất bạn nên bỏ rượu đi.
- 我 把 买 给 你 的 订婚戒指 放在 门阶 上
- Tôi để lại chiếc nhẫn đính hôn mà tôi đã mua cho bạn trước cửa nhà của họ
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 他 把 我 当成 亲兄弟 一样 , 时时 劝戒 我 , 帮助 我
- anh ấy xem tôi như anh em ruột, thường xuyên khuyên răn và giúp đỡ tôi.
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
- 吃斋
- ăn chay
- 吃长斋
- ăn chay trường.
- 她 的 订婚戒指 还 在 床边 的 抽屉 里
- Chiếc nhẫn đính hôn của cô vẫn còn trong ngăn kéo trên bàn cạnh giường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斋戒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斋戒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戒›
斋›