Đọc nhanh: 斋坛 (trai đàn). Ý nghĩa là: đàn chay.
Ý nghĩa của 斋坛 khi là Danh từ
✪ đàn chay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋坛
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 誉满 乐坛
- vang danh trong giới âm nhạc
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 酒坛 里 的 酒 很 香
- Rượu trong hũ rất thơm.
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 巴西队 一直 是 足坛 劲旅
- Đội Brazil luôn là một đội mạnh trong giới bóng đá.
- 文坛 掌故
- chuyện cũ trên văn đàn.
- 文坛 霸主
- bá chủ văn đàn
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 霸持 文坛
- bá chiếm văn đàn
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
- 吃斋
- ăn chay
- 吃长斋
- ăn chay trường.
- 评注 《 聊斋志异 》
- bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 请 不要 履到 花坛 里 的 花
- Xin đừng giẫm lên hoa trong vườn hoa.
- 地上 摆满 了 各种 坛子
- Trên đất bày đầy các loại bình.
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 斋坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斋坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
斋›