Đọc nhanh: 文华 (văn hoa). Ý nghĩa là: văn hoa.
Ý nghĩa của 文华 khi là Danh từ
✪ văn hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文华
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 华文 报纸
- báo tiếng Hoa
- 华文 学校
- trường dạy tiếng Hoa
- 文化 的 精华
- Tinh hoa của văn hóa.
- 创作 文学 展示 才华
- Sáng tác văn học thể hiện tài hoa.
- 这 本书 是 文学 的 精华
- Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 文章 的 精华 在 此
- Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.
- 华侨 参与 文化交流
- Người Hoa Kiều tham gia giao lưu văn hóa.
- 华夏文化 历史悠久
- Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.
- 他 的 文章 作风 朴实无华
- phong cách văn của anh ấy chân chất.
- 她 学习 了 中华文化 的 精神
- Cô ấy đang tìm hiểu ý nghĩa chủ yếu trong văn hoá Trung Hoa.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
文›