Đọc nhanh: 敷绗 (phu hàng). Ý nghĩa là: đưa đà.
Ý nghĩa của 敷绗 khi là Danh từ
✪ đưa đà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷绗
- 敷衍塞责
- qua loa tắc trách
- 敷设 铁路
- đặt đường ray
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 绗 棉袄
- Chần áo bông.
- 敷衍 经文 要旨
- nói lại ý cốt yếu trong kinh văn
- 她 敷演 了 经文 要旨
- Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 冰水 冷敷 冰腿 减轻 了 疼痛
- Nước lạnh xoa bóp chân giảm đau.
- 这个 月 入不敷出
- Thu nhập tháng này không đủ chi tiêu.
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 他 觉得 有些 入不敷出
- Anh ta cảm thấy có chút không đủ chi tiêu.
- 他们 家 最近 入不敷出
- Gần đây gia đình họ thu không đủ chi.
- 他 喜欢 购物 , 经常 入不敷出
- Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.
- 她 在 脸上 敷粉
- Cô ấy thoa phấn lên mặt.
- 能 敷衍 就 敷衍 , 别 费心
- Có thể làm qua loa thì làm, đừng phí sức.
- 他 里外 都 冰 敷上 了
- Anh ấy băng từ trong ra ngoài.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敷绗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敷绗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm敷›
绗›