• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin: Háng
  • Âm hán việt: Hàng
  • Nét bút:フフ一ノノ丨一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟行
  • Thương hiệt:VMHON (女一竹人弓)
  • Bảng mã:U+7ED7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 绗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 绗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hàng). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノノ). Ý nghĩa là: khâu lược. Chi tiết hơn...

Hàng
Âm:

Hàng

Từ điển phổ thông

  • khâu lược