Đọc nhanh: 敧侧 (_ trắc). Ý nghĩa là: nghiêng; lệch.
Ý nghĩa của 敧侧 khi là Động từ
✪ nghiêng; lệch
倾斜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敧侧
- 侧重 实践
- thiên về mặt thực tiễn
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 反侧 之民
- dân không phục tùng
- 侧目而视
- nhìn lấm lét; liếc nhìn
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 公路 两侧 种 着 杨树
- hai bên đường cái có trồng cây dương
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 天命 反侧
- số trời thay đổi.
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 旁敲侧击
- nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió.
- 侧重 农业
- thiên về nông nghiệp
- 帽子 侧 歪 在 一边 儿
- nón lệch một bên.
- 找 侧近 的 人 打听一下
- kiếm người ở gần nghe ngóng một chút
- 在 这里 我们 可以 仰望 宝塔 的 侧影
- ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
- 敧 侧
- nghiêng lệch.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 敧侧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 敧侧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›