Đọc nhanh: 政协 (chính hiệp). Ý nghĩa là: hội nghị hiệp thương chính trị; chính hiệp.
Ý nghĩa của 政协 khi là Danh từ
✪ hội nghị hiệp thương chính trị; chính hiệp
政治协商会议的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政协
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 政治 分野
- giới hạn chính trị
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 协议 冻结
- hiệp nghị tạm ngưng
- 财政部
- bộ tài chính
- 财政局 掌管 财政 事宜
- Sở tài chính quản lý các vấn đề tài chính.
- 财政赤字
- bội chi tài chính
- 财政收入
- khoản thu tài chính
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 达成协议
- đạt được thoả thuận.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 政客 们 常常 交通 达成协议
- Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 政协
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 政协 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
政›