Hán tự: 攫
Đọc nhanh: 攫 (quặc.quắc). Ý nghĩa là: quắp; cướp; chiếm. Ví dụ : - 攫取。 quắp lấy; bắt lấy.
Ý nghĩa của 攫 khi là Động từ
✪ quắp; cướp; chiếm
抓
- 攫取
- quắp lấy; bắt lấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攫
- 攫取
- quắp lấy; bắt lấy.
Hình ảnh minh họa cho từ 攫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 攫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm攫›