擦澡 cāzǎo

Từ hán việt: 【sát táo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "擦澡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sát táo). Ý nghĩa là: lau người; lau mình (dùng khăn lông ướt lau chùi toàn thân, không xối nước).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 擦澡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 擦澡 khi là Động từ

lau người; lau mình (dùng khăn lông ướt lau chùi toàn thân, không xối nước)

用湿毛巾等擦洗全身,不用水冲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦澡

  • - 妈妈 māma zài gěi 弟弟 dìdì 洗澡 xǐzǎo

    - Mẹ đang tắm cho em trai tôi.

  • - 擦汗 cāhàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi!

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - 摩肩 mójiān 擦背 cābèi

    - kề vai sát cánh.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • - liǎn

    - Cô ấy lau mặt.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo gāi 擦洗 cāxǐ 擦洗 cāxǐ le

    - đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - 擦肩而过 cājiānérguò

    - Anh ta lướt qua vai.

  • - zài 擦油 cāyóu

    - Anh ấy đang xoa dầu.

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • - 桌子 zhuōzi 怎么 zěnme 干净 gānjìng zài 一下 yīxià ba

    - Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - 玻璃 bōlí 铮亮 zhēngliàng

    - kính được lau sáng bóng.

  • - 球擦 qiúcā 桌边 zhuōbiān le

    - Quả bóng sượt cạnh bàn.

  • - 这个 zhègè 擦不掉 cābùdiào

    - Cái này lau không đi.

  • - zài 玻璃 bōlí

    - Tôi đang lau kính.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 擦澡

Hình ảnh minh họa cho từ 擦澡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擦澡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Zǎo
    • Âm hán việt: Tháo , Táo
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERRD (水口口木)
    • Bảng mã:U+6FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao