Đọc nhanh: 撒旦 (tát đán). Ý nghĩa là: quỷ sa tăng; quỷ sa-tăng.
Ý nghĩa của 撒旦 khi là Danh từ
✪ quỷ sa tăng; quỷ sa-tăng
基督教用语,指魔鬼 (希伯来sātān)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒旦
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 她 因为 撒谎 挨打 了
- Cô ấy bị đánh vì nói dối.
- 达旦 不寐
- thức thâu đêm; thức suốt đêm.
- 通宵达旦
- thâu đêm suốt sáng
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 女友 总爱 对 我 撒娇
- Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 播撒 药粉
- rắc thuốc bột
- 危在旦夕
- nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 她 撒 撒娇 请求 帮忙
- Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.
- 她 撒 撒娇 让 我 买 玩具
- Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 他 姓 撒
- Anh ấy họ Táp.
- 爸爸 一 撒手 , 我 就 自己 跑 了
- Bố vừa buông tay, tôi tự chạy đi luôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒旦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒旦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撒›
旦›