zhí

Từ hán việt: 【chích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chích). Ý nghĩa là: lượm; nhặt; lấy. Ví dụ : - lượm; nhặt

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

lượm; nhặt; lấy

拾取;摘取

Ví dụ:
  • - zhí shí

    - lượm; nhặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhí shí

    - lượm; nhặt

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摭

Hình ảnh minh họa cho từ 摭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Tuò , Zhí
    • Âm hán việt: Chích , Trích
    • Nét bút:一丨一丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QITF (手戈廿火)
    • Bảng mã:U+646D
    • Tần suất sử dụng:Thấp