Đọc nhanh: 携眷 (huề quyến). Ý nghĩa là: đi cùng với những người phụ thuộc của một người, bị vợ con cản trở.
Ý nghĩa của 携眷 khi là Động từ
✪ đi cùng với những người phụ thuộc của một người
accompanied by one's dependents
✪ bị vợ con cản trở
encumbered by wife and children
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 携眷
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 眷属 已 安置 妥当
- Các thành viên trong gia đình đã được sắp xếp thỏa đáng.
- 携手 同游
- dắt tay nhau đi chơi.
- 文件 被 秘书 携带
- Văn kiện được thư ký mang theo.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 把 相关 证件 携带 到 考场
- Mang các giấy tờ liên quan đến phòng thi.
- 工具 被 工人 携带
- Dụng cụ được công nhân mang theo.
- 多蒙 提携
- cảm ơn được sự dìu dắt
- 我们 一起 携手 保护环境
- Chúng ta cùng nhau chung tay bảo vệ môi trường.
- 携带 行李
- Mang theo hành lý.
- 携带 家眷
- mang theo gia quyến
- 他 携带 了 一个 背包
- Anh ấy mang theo một cái ba lô.
- 随身 只能 携带 一个 小包
- Chỉ có thể mang theo một chiếc túi nhỏ bên mình.
- 挈 眷
- dẫn theo người nhà.
- 深承 眷注
- được sự quan tâm sâu sắc.
- 多情 男女 得 成 眷属
- Nam nữ kết hôn trở thành vợ chồng.
- 他 心中 常眷 着 老友
- Anh ấy trong tâm luôn nhớ người bạn cũ.
- 他 时时 眷念 着 父母
- Anh ấy thường xuyên nhớ cha mẹ.
- 他 的 眷属 都 很 友善
- Người nhà anh ấy đều rất thân thiện.
- 你 必须 随身携带 身份证件
- Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 携眷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 携眷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm携›
眷›