Đọc nhanh: 接境 (tiếp cảnh). Ý nghĩa là: giáp giới; tiếp giáp; giáp.
Ý nghĩa của 接境 khi là Động từ
✪ giáp giới; tiếp giáp; giáp
交界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接境
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 接受 忠告
- tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.
- 他 矜持 地 接受 了 礼物
- Anh ấy cẩn thận đón nhận món quà.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 学无止境 再接再厉
- Đường học vô bờ, nỗ lực phấn đấu (nhớ nha các bạn hanziier)
- 环境 直接 影响 人 的 健康
- Môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 接境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 接境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm境›
接›