Đọc nhanh: 排犹 (bài do). Ý nghĩa là: chống chủ nghĩa bài Do Thái, để loại bỏ người Do Thái.
Ý nghĩa của 排犹 khi là Động từ
✪ chống chủ nghĩa bài Do Thái
antisemitism
✪ để loại bỏ người Do Thái
to eliminate Jews
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排犹
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 顺次 排列
- xếp hàng theo thứ tự.
- 他 打 排球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.
- 我 级别 矮 , 只能 听 安排
- Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.
- 她 毫不犹豫 地 答应 了
- Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.
- 这个 安排 不合理
- Sắp xếp này không hợp lý.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 安排 膳宿
- sắp xếp việc ăn ở.
- 安排 了 当
- sắp đặt xong xuôi.
- 安排 就绪
- sắp xếp đâu vào đó
- 安排 妥当
- sắp xếp ổn thoả
- 安排 定 当
- sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.
- 通盘安排
- sắp xếp các mặt
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 妾 听君 安排
- Thiếp nghe theo quân sắp xếp.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 你们 站成 一排 , 按学 号 !
- Các bạn dựa vào số báo danh xếp thành một hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 排犹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排犹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm排›
犹›