换肩 huàn jiān

Từ hán việt: 【hoán kiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "换肩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoán kiên). Ý nghĩa là: đổi vai; sang vai (khi gánh, khiêng, vác...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 换肩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 换肩 khi là Động từ

đổi vai; sang vai (khi gánh, khiêng, vác...)

把挑的担子或扛的东西从一个肩移到另一个肩上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换肩

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - gěi 马换 mǎhuàn le 新勒 xīnlēi

    - Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.

  • - bāng 妈妈 māma niē 肩膀 jiānbǎng

    - Tôi giúp mẹ bóp vai.

  • - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • - 摩肩接踵 mójiānjiēzhǒng

    - kề vai nối gót.

  • - 摩肩 mójiān 擦背 cābèi

    - kề vai sát cánh.

  • - huàn 片子 piānzi

    - đổi phim.

  • - 换帖 huàntiě 弟兄 dìxiōng

    - anh em kết nghĩa

  • - 换人 huànrén 三号 sānhào xià 四号 sìhào shàng

    - Thay người, số ba xuống, số bốn lên.

  • - 骈肩 piánjiān ( jiān 挨肩 āijiān 形容 xíngróng 人多 rénduō )

    - vai chen vai (có rất nhiều người)

  • - 擦肩而过 cājiānérguò

    - Anh ta lướt qua vai.

  • - 倒换 dǎohuàn 次序 cìxù

    - thay đổi trật tự

  • - 肩舆 jiānyú

    - kiệu khiêng trên vai

  • - 雪花 xuěhuā 悄悄儿 qiāoqiāoér luò zài 肩头 jiāntóu

    - Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.

  • - 湿 shī 披肩 pījiān

    - Cái khăng choàng ẩm.

  • - 重担 zhòngdàn zài jiān

    - gánh nặng trên vai

  • - 并肩作战 bìngjiānzuòzhàn

    - kề vai sát cánh chiến đấu

  • - 身肩 shēnjiān 大任 dàrèn

    - gánh vác nhiệm vụ lớn lao.

  • - 我想 wǒxiǎng 换个 huàngè bān zhuān de 工作 gōngzuò

    - Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 换肩

Hình ảnh minh họa cho từ 换肩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换肩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao