Đọc nhanh: 拱券 (củng khoán). Ý nghĩa là: vòm cuốn; vòm tròn; vòm mái; cửa cuốn; cửa tò vò.
Ý nghĩa của 拱券 khi là Danh từ
✪ vòm cuốn; vòm tròn; vòm mái; cửa cuốn; cửa tò vò
桥梁、门窗等建筑物上筑成弧形的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱券
- 操 胜券
- ăn chắc; thắng chắc.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 他 拱 起 腿 坐
- Anh ấy khom chân ngồi.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 城墙 拱 围着 古城
- Tường thành bao quanh thành cổ
- 苗儿 拱 出土 了
- Mầm nhú lên khỏi đất.
- 群峰 拱抱
- dãy núi bao quanh
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 种子 拱 出 嫩芽
- Hạt giống nhú ra mầm non.
- 他 拱 起 双手 向 奶奶 打招呼
- Cậu ấy khoanh tay chào bà.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 拱券 在 建筑 中 很 常见
- Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.
- 我 喜欢 拱券 的 设计
- Tôi thích thiết kế vòm cung.
- 工人 能券出 拱形 结构
- Công nhân có thể xây dựng được cấu trúc hình vòm.
- 这个 优惠券 已经 无效
- Phiếu giảm giá này đã hết hiệu lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拱券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拱券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm券›
拱›