Đọc nhanh: 拍摄技 (phách nhiếp kĩ). Ý nghĩa là: kỹ năng quay phim chụp ảnh.
Ý nghĩa của 拍摄技 khi là Danh từ
✪ kỹ năng quay phim chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍摄技
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 清晰
- Ống kính này chụp rất rõ nét.
- 这个 镜头 拍摄 得 很 艺术
- Cảnh quay này rất nghệ thuật.
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
- 摄影师 选择 角度 拍摄
- Nhiếp ảnh gia chọn góc để chụp ảnh.
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 拍摄 危险 的 场景 时 这位 大 明星 有个 替身
- Khi quay cảnh nguy hiểm, ngôi sao này có một người đóng thế.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 她 拍照 技术 很 好
- Kỹ thuật chụp ảnh của cô ấy rất tốt.
- 他 正在 学习 摄影 技巧
- Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.
- 我 有 一些 摄影 技巧
- Tôi có một số kỹ thuật chụp ảnh.
- 本来 预备 今天 拍摄 外景 , 只是 天 还 没有 晴 , 不能 拍摄
- vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.
- 我们 到 该校 拍摄 影片 时 , 获得 校方 的 大力协助
- Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 摄影师 拍得 很 清晰
- Nhiếp ảnh gia chụp rất rõ ràng.
- 她 学习 了 许多 摄影 技巧
- Cô ấy đã học được nhiều kỹ thuật chụp ảnh.
- 拍摄 计划 由于 天气 推迟 了
- Kế hoạch quay phim đã bị trì hoãn do thời tiết.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拍摄技
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍摄技 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
拍›
摄›