拂尘 fúchén

Từ hán việt: 【phất trần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拂尘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phất trần). Ý nghĩa là: phất trần; cái phất trần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拂尘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拂尘 khi là Danh từ

phất trần; cái phất trần

掸尘土和驱除蚊蝇的用具,柄的一端扎马尾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂尘

  • - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • - 尘埃 chénāi 覆盖 fùgài le 桌面 zhuōmiàn

    - Bụi phủ kín mặt bàn.

  • - 尘埃 chénāi luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • - 衣服 yīfú zhān shàng le 尘埃 chénāi

    - Quần áo dính bụi.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 步人后尘 bùrénhòuchén

    - theo gót người khác.

  • - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • - 除尘器 chúchénqì

    - máy hút bụi.

  • - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • - 回首 huíshǒu 前尘 qiánchén

    - nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.

  • - 不敢 bùgǎn 拂逆 fúnì 老人家 lǎorénjiā de 意旨 yìzhǐ

    - anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.

  • - 尘世 chénshì 烦恼 fánnǎo 诸多 zhūduō

    - Trần thế có rất nhiều phiền não.

  • - 和风拂面 héfēngfúmiàn

    - làn gió êm dịu lướt nhẹ qua mặt.

  • - 满面 mǎnmiàn 风尘 fēngchén ( 旅途 lǚtú 劳累 láolèi de 神色 shénsè )

    - đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.

  • - 第三天 dìsāntiān 拂曉前 fúxiǎoqián 部队 bùduì 开拔 kāibá le

    - trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.

  • - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • - 微风 wēifēng 拂煦 fúxù

    - gió nhẹ thổi ấm áp.

  • - 切上 qièshàng yǒu 灰尘 huīchén

    - Trên bậc cửa có bụi.

  • - 轻轻 qīngqīng 拂去 fúqù 灰尘 huīchén

    - Nhẹ nhàng phủi bụi.

  • - shāo yǒu 拂意 fúyì jiù 大发雷霆 dàfāléitíng

    - hơi phật ý một chút là đùng đùng nổi giận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拂尘

Hình ảnh minh họa cho từ 拂尘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拂尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Phất , Phật
    • Nét bút:一丨一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLN (手中中弓)
    • Bảng mã:U+62C2
    • Tần suất sử dụng:Cao