Đọc nhanh: 拂尘 (phất trần). Ý nghĩa là: phất trần; cái phất trần.
Ý nghĩa của 拂尘 khi là Danh từ
✪ phất trần; cái phất trần
掸尘土和驱除蚊蝇的用具,柄的一端扎马尾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拂尘
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 步人后尘
- theo gót người khác.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 飘拂 白云
- mây trắng bồng bềnh trôi.
- 回首 前尘
- nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 尘世 烦恼 诸多
- Trần thế có rất nhiều phiền não.
- 和风拂面
- làn gió êm dịu lướt nhẹ qua mặt.
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 第三天 拂曉前 , 部队 开拔 了
- trước rạng sáng ngày thứ ba, bộ đội đã xuất phát rồi.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 微风 拂煦
- gió nhẹ thổi ấm áp.
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 轻轻 拂去 灰尘
- Nhẹ nhàng phủi bụi.
- 稍 有 拂意 , 就 大发雷霆
- hơi phật ý một chút là đùng đùng nổi giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拂尘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拂尘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
拂›