扬扬 yángyáng

Từ hán việt: 【dương dương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "扬扬" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dương dương). Ý nghĩa là: dương dương tự đắc. Ví dụ : - 。 dương dương tự đắc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 扬扬 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 扬扬 khi là Tính từ

dương dương tự đắc

得意的样子

Ví dụ:
  • - 扬扬得意 yángyángdéyì

    - dương dương tự đắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬扬

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù

    - hống hách; coi trời bằng vung

  • - 悠扬 yōuyáng de 歌声 gēshēng

    - tiếng ca du dương

  • - 发扬 fāyáng 正气 zhèngqì 压倒 yādǎo 邪气 xiéqì

    - phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - 扬州 yángzhōu hěn měi

    - Dương Châu rất đẹp.

  • - zài yáng 沙子 shāzi

    - Tôi đang rắc cát.

  • - 极口揄 jíkǒuyú yáng

    - tán dương không ngớt

  • - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm

  • - 抑扬顿挫 yìyángdùncuò

    - lên bổng xuống trầm.

  • - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • - 表扬 biǎoyáng guī 表扬 biǎoyáng 就是 jiùshì 突击 tūjī 任务 rènwù méi 分配 fēnpèi gěi 我们 wǒmen

    - biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.

  • - 扬起 yángqǐ de 炉灰 lúhuī 弄脏 nòngzāng liǎn

    - Tro bay lên làm bẩn mặt.

  • - 志气 zhìqì 昂扬 ángyáng

    - chí khí hiên ngang

  • - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 赞扬 zànyáng hǎo 行为 xíngwéi

    - Chúng ta nên biểu dương hành vi tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 扬扬

Hình ảnh minh họa cho từ 扬扬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扬扬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao