打包扣 dǎbāo kòu

Từ hán việt: 【đả bao khấu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打包扣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả bao khấu). Ý nghĩa là: Nút thắt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打包扣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打包扣 khi là Động từ

Nút thắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打包扣

  • - 打包机 dǎbāojī

    - máy đóng gói

  • - 一定 yídìng néng 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù 我敢 wǒgǎn 打包票 dǎbāopiào

    - anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.

  • - yào 保质保量 bǎozhìbǎoliàng 按时 ànshí jiāo 活儿 huóer 不能 bùnéng 打折扣 dǎzhékòu

    - cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.

  • - 打包 dǎbāo 头儿 tóuer

    - đóng mũi giầy

  • - 需要 xūyào 包裹 bāoguǒ

    - Tôi cần gói bưu kiện.

  • - 服务员 fúwùyuán 麻烦 máfán 打包 dǎbāo 这盘 zhèpán

    - Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.

  • - 商店 shāngdiàn 周末 zhōumò huì 打折扣 dǎzhékòu

    - Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.

  • - 他们 tāmen 是不是 shìbúshì 打算 dǎsuàn de 职位 zhíwèi 外包 wàibāo dào 班加罗尔 bānjiāluóěr

    - Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?

  • - 东西 dōngxī 打包 dǎbāo bān shàng xiǎo 货车 huòchē

    - Tôi thu dọn xe bán tải

  • - 小心 xiǎoxīn diǎn 打包 dǎbāo bié 弄坏了 nònghuàile

    - Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.

  • - 余下 yúxià de 食物 shíwù 打包带 dǎbāodài zǒu le

    - Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.

  • - 包裹 bāoguǒ 打开 dǎkāi le

    - Anh ấy đã mở gọi hàng ra.

  • - 打包 dǎbāo de 剩菜 shèngcài ne

    - Thức ăn thừa của tôi ở đâu?

  • - 吃不完 chībùwán le 打包带 dǎbāodài zǒu ba

    - Không ăn hết rồi, gói lại mang về thôi!

  • - 迫不及待 pòbùjídài 打包 dǎbāo 礼物 lǐwù

    - Anh ấy vội vàng mở quà.

  • - 已经 yǐjīng 行李 xínglǐ 打包 dǎbāo hǎo le

    - Tôi đã đóng gói hành lý xong.

  • - 这菜 zhècài méi chī wán bāng 打包 dǎbāo ba

    - Món này chưa ăn hết, gói lại giúp tôi nhé.

  • - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 打包 dǎbāo 这些 zhèxiē 货物 huòwù

    - Công nhân đang đóng gói những hàng hóa này.

  • - qǐng bāng 这件 zhèjiàn 商品 shāngpǐn 打包 dǎbāo hǎo

    - Vui lòng giúp tôi đóng gói món hàng này.

  • - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打包扣

Hình ảnh minh họa cho từ 打包扣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打包扣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Kòu
    • Âm hán việt: Khấu , Khẩu
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QR (手口)
    • Bảng mã:U+6263
    • Tần suất sử dụng:Cao