Đọc nhanh: 戏言戏语 (hí ngôn hí ngữ). Ý nghĩa là: bỡn đùa.
Ý nghĩa của 戏言戏语 khi là Danh từ
✪ bỡn đùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏言戏语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 看家戏
- kịch nhà nghề.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 看 把戏
- xem xiếc
- 戏台子
- sân khấu kịch
- 这出 戏可看
- vở kịch này đáng đi xem.
- 我 喜欢 看 戏
- Tôi thích xem kịch.
- 谁 看 那个 破戏
- ai thèm xem cái vở kịch tồi ấy.
- 我 喜欢 看 戏曲
- Tôi thích xem hí khúc.
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 我 喜欢 观看 戏剧
- Tôi thích xem kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戏言戏语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戏言戏语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
言›
语›