Hán tự: 戆
Đọc nhanh: 戆 (tráng). Ý nghĩa là: ngốc; ngây dại; ngây ngô; ngu đần; ngu si. Ví dụ : - 戆头戆脑 đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
Ý nghĩa của 戆 khi là Tính từ
✪ ngốc; ngây dại; ngây ngô; ngu đần; ngu si
傻;愣2.
- 戆头戆脑
- đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戆
- 戆头戆脑
- đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
Hình ảnh minh họa cho từ 戆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戆›