Đọc nhanh: 慕丝 (mộ ty). Ý nghĩa là: mousse (từ khóa).
Ý nghĩa của 慕丝 khi là Danh từ
✪ mousse (từ khóa)
mousse (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慕丝
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 羡慕 虚荣
- ao ước hư vinh
- 爱慕 虚荣
- ham đua đòi; thích làm dáng
- 不慕 虚荣
- không chuộng hư vinh
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 这 摸起来 像 丝绒
- Nó cảm giác như nhung.
- 相互 爱慕
- mến mộ lẫn nhau.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 夫妻恩爱 , 让 人 羡慕
- Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 我姓 慕
- Tôi họ Mộ.
- 渴慕 已 久
- ngưỡng mộ đã từ lâu.
- 彼此 倾慕
- quý mến lẫn nhau.
- 不慕 浮名
- không thích hư danh
- 我 羡慕 她
- Tôi ngưỡng mộ cô ấy.
- 倾慕 的 心情
- lòng thương mến; lòng cảm mến.
- 他 是 慕 先生
- Ông ấy là Mộ tiên sinh.
- 他 值得 你 倾慕
- Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 慕丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 慕丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
慕›