Đọc nhanh: 悬蹄 (huyền đề). Ý nghĩa là: Móng đeo, tức móng chân chó mọc thừa ra, đeo ở ống chân..
Ý nghĩa của 悬蹄 khi là Danh từ
✪ Móng đeo, tức móng chân chó mọc thừa ra, đeo ở ống chân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悬蹄
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 悬赏 寻人
- treo giải tìm người
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 悬灯结彩
- treo đèn kết hoa.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
- 悬挂国旗
- treo quốc kỳ
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 大家 的 心 都 悬 了 起来
- Trong lòng mọi người đều thấp thỏm.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悬蹄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悬蹄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悬›
蹄›