恹恹 yān yān

Từ hán việt: 【yêm yêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恹恹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yêm yêm). Ý nghĩa là: mệt mỏi; suy nhược; uể oải; òi ọp. Ví dụ : - mệt mỏi muốn ngủ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恹恹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恹恹 khi là Tính từ

mệt mỏi; suy nhược; uể oải; òi ọp

形容患病而精神疲乏

Ví dụ:
  • - 恹恹 yānyān shuì

    - mệt mỏi muốn ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恹恹

  • - 恹恹 yānyān shuì

    - mệt mỏi muốn ngủ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恹恹

Hình ảnh minh họa cho từ 恹恹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恹恹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yêm
    • Nét bút:丶丶丨一ノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMIK (心一戈大)
    • Bảng mã:U+6079
    • Tần suất sử dụng:Thấp