Đọc nhanh: 恒等 (hằng đẳng). Ý nghĩa là: giống hệt; y hệt; đồng nhất.
Ý nghĩa của 恒等 khi là Danh từ
✪ giống hệt; y hệt; đồng nhất
完全相等的;产生或实现同一的,主要指逻辑命题和数学的方程与演算所表示、产生或实现的方面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒等
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 恒河
- Sông Hằng
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 外婆 在家 等 着 我 呢
- Bà ngoại đang đợi tôi ở nhà.
- 等 他 回国 , 我会 跟 他 拜拜
- Đợi anh ấy về nước, tôi sẽ chia tay anh ấy.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 你 等一等 我 呀
- Anh đợi tôi một chút nhé.
- 你 就 不能 多 等 几秒 呀 !
- Cậu không đợi được thêm vài giây à!
- 中等 个儿
- vừa người
- 我 等 你 把 作業 做 完
- Tôi đang đợi bạn hoàn thành bài tập về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恒等
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恒等 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恒›
等›